Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かぶき者 慶次
慶ぶ よろこぶ
để (thì) vui vẻ; để (thì) vui mừng
次打者 じだしゃ
người đánh kế tiếp
次点者 じてんしゃ
(thể dục, thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết, người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.