株式交換
かぶしきこうかん「CHU THỨC GIAO HOÁN」
Trao đổi cổ phiếu
Hoán đổi cổ phiếu
Hoán đổi chứng khoán
☆ Danh từ
Sự tráo đổi kho

かぶしきこうかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かぶしきこうかん
株式交換
かぶしきこうかん
sự tráo đổi kho
かぶしきこうかん
stock swap
Các từ liên quan tới かぶしきこうかん
株式交換率 かぶしきこうかんりつ
phần trăm thị trường chứng khoán
lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, (địa lý, địa chất) miệng phun, lỗ đít; huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ, mở lỗ thông; làm cho thông hơi, làm cho hả, trút, ngoi lên để thở
Giá cân bằng+ Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.
nhà tạm gian, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nhà để đầu máy, cú đấm rất mạnh
kính quang phổ
chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...), tạo chí xuất bản định kỳ
sự rút quá số tiền gửi
inorganic polymer