からばこ
Empty box

からばこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からばこ
からばこ
empty box
空箱
からばこ あきばこ から ばこ
hộp rỗng
Các từ liên quan tới からばこ
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
strongbox
ここから こっから
từ đây.
bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên, chỗ phồng ra, bụng đói thì tai điếc
唐語 からことば
Tiếng Trung, tiếng Hàn; ngoại ngữ; ngôn ngữ không hiểu
小腹 こばら
bụng; dạ dày
然らば さらば しからば
như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi
トラ箱 トラばこ とらばこ
drunk tank, cell for holding drunks