かりゅうほう
Sự lưu hoá

かりゅうほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かりゅうほう
かりゅうほう
sự lưu hoá
加硫法
かりゅうほう
sự lưu hoá
Các từ liên quan tới かりゅうほう
sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi ; sự tha, sự thả ; sự cho ra, sự cho về ; sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán ; sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự tha miễn, sự miễn trừ; sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ, nổ, đuổi ra, thải hồi, tha, thả ; cho ra, cho về ; giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán ; làm xong, hoàn thành, làm phai, phục quyền
sự từ chối không làm; sự từ chối không cho, sự giấu giếm, sự ngăn cn
sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông lưu huỳnh
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
phòng bếp, nhà bếp
Thu nhập được giữ lại.+ Xem INTERNAL FINANCE.
sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật khoa, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục, thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...), anh ninh trật tự, làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ, bắt ai phải làm theo ý mình, nói giọng oai quyền, ra oai, tuỳ cơ ứng biến