外国在留ベトナム人に関する委員会
Ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい
外国在留ベトナム人に関する委員会
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい
外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
Các từ liên quan tới がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
sự làm giả, sự xuyên tạc, sự bóp méo, sự làm sai lệch, sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
chất bôi trơn, dầu nhờn
không bao giờ, không khi nào, không, đừng, better, dù là, dẫu là, muốn sửa chữa thì chả lo là muộn
muộn, chậm, trễ, mới rồi, gần đây, better
this drab world
tính chất chu kỳ