Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới がっぷ力丸
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
đeo đuổi; theo bám; giữ chặt; khóa chặt.
崖っぷち がけっぷち
ranh giới
chới với; lâm vào tình trạng khó khăn.
chế độ một vợ một chồng
崖っ縁 がけっぷち
Thời điểm quan trọng, cạnh(vách đá, vách núi)
一夫一婦 いっぷいっぷ
chế độ một vợ một chồng
割賦 かっぷ わっぷ
mua (bán) theo kiểu trả góp