Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きむらひでふみ
平筆 ひらふで
cọ vẽ dẹt (loại cọ có đầu cọ phẳng, thường được sử dụng để vẽ các đường nét mượt mà, đều đặn và tô màu cho các mảng lớn)
thiếu tư cách,làm cho không đủ năng lực,làm cho không dùng được,thiếu khả năng,không đủ sức khoẻ,không dùng được,làm cho không thích hợp,không đủ năng lực,làm cho không đủ tư cách
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
ừm ừm; ra vậy
luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật
tàu lai, tàu kéo
文披月 ふみひらきづき ふみひろげづき
tháng 7 âm lịch
draw in