Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶん
old news
旧聞
chuyện cũ, truyện trước đây
要求分析 ようきゅうぶんせき
phân tích yêu cầu
研究分野 けんきゅうぶんや
lĩnh vực nghiên cứu
けんきゅうろんぶん
luận án, luận thuyết
きゅうかぶ
old stock (in firm)
きゅうきん
khuẩn cầu
じゅんぶう
favourable wind
ぶんちゅう
Enzim
きんぎゅうきゅう
chòm sao Kim ngưu
Đăng nhập để xem giải thích