きんせきがく
Khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)

きんせきがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんせきがく
きんせきがく
khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
金石学
きんせきがく かねいしまなぶ
khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
Các từ liên quan tới きんせきがく
khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học
môn phân tích, môn giải tích
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
tờ in đá, tờ in thạch bản, in đá, in thạch bản
máy gắn ngoài
(địa lý, ddịa chất) quyển đá
văn kiện chính thức; văn thư công, bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ, giấy khen, bằng khen