近傍
きんぼう「CẬN BÀNG」
☆ Danh từ
Khu vực lân cận, vùng lân cận

Từ đồng nghĩa của 近傍
noun
きんぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんぼう
近傍
きんぼう
khu vực lân cận, vùng lân cận
きんぼう
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
Các từ liên quan tới きんぼう
近傍の きんぼうの
bàng cận.
地球近傍天体 ちきゅうきんぼうてんたい
vật thể gần trái đất
sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ
sách hiếm
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng lục
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế
twilight clouds
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề