こうていひょうか〔ぜいかん)
公定評価〔税関)
Đánh giá chính thức (hải quan).

こうていひょうか〔ぜいかん) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こうていひょうか〔ぜいかん)
公定評価〔税関) こうていひょうか〔ぜいかん)
đánh giá chính thức (hải quan).
sự miễn
tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt
mốc bờ, mốc ranh giới, giới hạn, mốc, bước ngoặc
người lái máy bay, phi công
có thể qua lại được, tàm tạm, có thể thông qua được, có thể lưu hành, có thể đem tiêu
máy bay đổ xuống nước được
right or wrong