Các từ liên quan tới この道を真っすぐに
真直ぐに まっすぐに
thẳng.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
真っ直ぐ まっすぐ
chân thật; thẳng thắn; ngay thẳng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
道を急ぐ みちをいそぐ
hối hả, gấp rút
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.