こばら
Bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên, chỗ phồng ra, bụng đói thì tai điếc
Bụng

こばら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こばら
こばら
bụng
小腹
こばら
bụng
Các từ liên quan tới こばら
横腹 よこばら
đứng bên; cạnh bên
床払い とこばらい
sự rời khỏi giường bệnh.
太鼓腹 たいこばら
bụng to.
男腹 おとこばら
người phụ nữ chỉ sinh con trai
小腹が空く こばらがすく
hơi đói
小腹が立つ こばらがたつ
to be slightly offended, to be somewhat irritated
mặt, bên, bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái, bên (nội, ngoại), blanket, dưới bốn mươi tuổi, trên bốn mươi tuổi, hãy còn sống, bị nhốt ở ngoài, lạc quan, lên mặt, làm bộ làm tịch, giá vẫn cao, cười vỡ bụng, đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ
空箱 からばこ あきばこ から ばこ
hộp rỗng