Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
これ切り これきり これぎり
lần cuối
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
それっ切り それっきり
kể từ đó thì không... nữa
っ切り っきり
kể từ khi, chỉ
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切れっ端 きれっぱし きれっはじ
thải ra; sự cắt chấm dứt; mảnh bên ngoài cắt
切れっ処 きれっと キレット
gap (in a mountain ridge)