これでもかこれでもか
☆ Cụm từ, trạng từ thêm と
Hết lần này tới lần khác; không ngừng nghỉ; làm tới tấp
彼
はこれでもかこれでもかと
パンチ
を
繰
り
出
した。
Anh ta tung hết cú đấm này đến cú đấm khác không ngừng nghỉ.

これでもかこれでもか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới これでもかこれでもか
dù là vậy những điều đó vẫn có thể xảy ra.
cả cái này lẫn cái kia; tất cả những thứ này
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
もこもこ もこもこ
dày; mịn
これでもかと言うほど これでもかというほど
...như thế vẫn chưa đủ
何でもかでも なんでもかでも
bất kể là gì, bất kể điều gì...cũng...
何れも此れも どれもこれも
tất cả
此れまでで これまでで
cho đến bây giờ