Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ご覧下さい ごらんください
xin hãy xem.
ご覧 ごらん
nhìn; kiểm tra; thử,
ご覧ください ごらんください
hãy nhìn vào nó, xin mời xem
御覧なさい ごらんなさい
Xin mời (ông, bà) xem, nhìn (Tôn kính ngữ của 見る)
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
ご覧になる ごらんになる
để xem, để nhìn
御覧なさる ごらんなさる
xem, nhìn
御覧下さい ごらんください
xin xem nó