桟敷
Xem lại đứng; đánh bốc; phòng triển lãm tranh

Từ đồng nghĩa của 桟敷
さじき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さじき
桟敷
さじき さんじき
xem lại đứng
さじき
hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, chòi, điếm, ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...), tủ sắt, két sắt
Các từ liên quan tới さじき
つんぼ桟敷 つんぼさじき
being kept uninformed, being cut off, out of the loop
聾桟敷 つんぼさじき
phòng triển lãm tranh trên, làm mù cái ghế
天井桟敷 てんじょうさじき
Phòng triển lãm tranh
天井棧敷 てんじょうさじき
phòng triển lãm tranh
bia, mục tiêu, đích, (từ cổ, nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu
sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghỉ ngơi, câu lạc bộ, nhà văn hoá, sân chơi, sân thể thao, phòng giải trí
cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân của
kẻ giết người, gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt