Các từ liên quan tới さようなら、私の本よ!
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
さよなら サヨナラ
good-bye
世の習い よのならい
the way of the world, common occurrence
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
本当のように ほんとうのように
y như thật.
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày).
世が世なら よがよなら
if times were better, if times had not changed