Các từ liên quan tới さよならトロイメライ
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
さよなら サヨナラ
good-bye
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
世が世なら よがよなら
if times were better, if times had not changed
更々ない さらさらない
không phải trong bé nhất
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày).
習うより慣れろ ならうよりなれろ ならうよりなれよ
Trăm hay không bằng tay quen