Các từ liên quan tới しまった!〜情報活用スキルアップ〜
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
スキルアップ スキル・アップ
reskilling, improving one's skills
信用情報 しんようじょうほう
thông tin tín dụng
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
回復用情報 かいふくようじょうほう
thông tin khôi phục