信仰的
しんこうてき「TÍN NGƯỠNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tôn giáo; bài hát tôn giáo của người mỹ da đen

Từ đồng nghĩa của 信仰的
adjective
しんこうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんこうてき
信仰的
しんこうてき
tôn giáo
しんこうてき
sự tu hành, sùng đạo, mộ đạo.
Các từ liên quan tới しんこうてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
vệ sinh, hợp vệ sinh
nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo; giả
chính quyền nước thù địch, kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
pseudoclassic
Vốn lưu động.+ Thường là những khoản của tài sản ngắn hạn do nguồn vốn dài hạn tạo nên.
hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện
có tính chất chủ nghĩa cá nhân