真珠質
しんじゅしつ「CHÂN CHÂU CHẤT」
☆ Danh từ
Mẹ - (của) - mò ngọc trai

Từ đồng nghĩa của 真珠質
noun
しんじゅしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんじゅしつ
真珠質
しんじゅしつ
mẹ - (của) - mò ngọc trai
しんじゅしつ
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...
Các từ liên quan tới しんじゅしつ
sự ẩm ướt
thuật châm cứu
khoa phẫu thuật, việc mổ xẻ; sự mổ xẻ, phòng mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh
nơi sinh; sinh quán
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
Lent mùa chay, tuần chay
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ