Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
億万長者 おくまんちょうじゃ
người có nhiều tiền; tỷ phú
じゃ
thế thì
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
じゃりじゃり
cứng và giòn.
がじゃがじゃ
lục lọi; lục soát.
じゃぶじゃぶ
bì bõm