じゃまっけ
Làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, cản trở, gây trở ngại, người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist
Quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả
Mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền

じゃまっけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃまっけ
じゃまっけ
làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn.
邪魔っけ
じゃまっけ じゃまッけ
làm phiền
Các từ liên quan tới じゃまっけ
jacket picture (i.e. of record)
người thí nghiệm, người thử
sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác
sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
うじゃける うじゃじゃける
(for a fruit) to go bad and lose its shape from being overripe or damaged
sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot, ball)