じり
Lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
Sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử), phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự
Giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hiểu

じり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じり
じり
lý do, lẽ, lý trí.
眉尻
まゆじり まゆ じり
đuôi chân mày, đuôi lông mày
事理
じり
suy luận
自利
じり
làm lợi chính mình
Các từ liên quan tới じり
仮名交じり かなまじり かめいまじり
viết dùng lẫn lộn cả Hán tự và các từ Kana
仮名交じり文 かなまじりぶん かめいまじりぶん
trộn lẫn sự ghi (những đặc tính và kana)
白髪交じりの髪 しらがまじりのかみ はくはつまじりのかみ
tóc muối tiêu, tóc hoa râm
じりじり ぢりぢり
từ từ (nhưng đều đặn), dần dần, từng chút một
捩じり ねじり
sự xe, sự vặn, sự xoắn
交じり まじり
pha trộn, trộn lẫn, lẫn lộn
混じり まじり
trộn lẫn; trộn lẫn
目じり めじり
Đuôi mắt