すいざん
Gầy mòn, hốc hác, bạc màu (đất, úa

すいざん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいざん
すいざん
gầy mòn, hốc hác, bạc màu (đất.
衰残
すいざん
Gầy mòn, hốc hác
Các từ liên quan tới すいざん
ざんす ざます
to be
seal stock
ぞんざい ぞんざい
khinh suất; cẩu thả
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
/prai'mipəri:/, người đẻ con so
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án, sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)
sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng
trời; ở trên trời, ở thiên đường, tuyệt trần, siêu phàm