捨て置く
すておく「XÁ TRÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến

Bảng chia động từ của 捨て置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捨て置く/すておくく |
Quá khứ (た) | 捨て置いた |
Phủ định (未然) | 捨て置かない |
Lịch sự (丁寧) | 捨て置きます |
te (て) | 捨て置いて |
Khả năng (可能) | 捨て置ける |
Thụ động (受身) | 捨て置かれる |
Sai khiến (使役) | 捨て置かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捨て置く |
Điều kiện (条件) | 捨て置けば |
Mệnh lệnh (命令) | 捨て置け |
Ý chí (意向) | 捨て置こう |
Cấm chỉ(禁止) | 捨て置くな |
すておく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すておく
捨て置く
すておく
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
すておく
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
Các từ liên quan tới すておく
捨てて置く すてておく
để rời bỏ cái gì đó như nó
kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt, điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, là người được biết điều bí mật
người gửi (thư, quà...), máy điện báo
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
大手筋 おおてすじ
người sở hữu một hãng có quy mô lớn; những thương gia lớn; nhà buôn lớn
置いておく おいておく
xếp sẵn.
放っておく ほうっておく ほっておく
bỏ mặc, phớt lờ
止めておく やめておく
to pass, to pass on, to give (something) a miss