そう言う
そういう そうゆう「NGÔN」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Như vậy, kiểu đó, rất
そう
言
うな
事故
は
再発
する
恐
れがある。
Tai nạn như vậy có khả năng xảy ra một lần nữa.
そう
言
うな
事故
は
時折起
こり
得
る
事
だ。
Những tai nạn như vậy có thể xảy ra theo thời gian.
そう
言
う
事故
は
時折起
こり
得
る
事
だ。
Những tai nạn như vậy có thể xảy ra theo thời gian.
