Các từ liên quan tới ぞうきん (BAKUの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
sự chung sống, sự cùng tồn tại
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.
anh chàng tò mò tọc mạch
anh chàng tò mò tọc mạch
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
chủ nghĩa đế quốc, nước đế quốc, sự thống trị của hoàng đế