高み
たかみ「CAO」
☆ Danh từ
Chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất

たかみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たかみ
高み
たかみ
chiều cao, bề cao
高見
たかみ こうけん
quan sát với sự tách riêng ra
たかみ
chiều cao, bề cao
Các từ liên quan tới たかみ
暖かみ あたたかみ
sức nóng
高御座 たかみくら
ngai vàng
hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp, nhiệt tình, tính sôi nổi, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy
高みの見物 たかみのけんぶつ
Hóng, quan sát
ウェーブした髪 うぇーぶしたかみ
tóc quăn.
孝道 こうどう たかみち
lòng hiếu thảo
散らかった紙屑 ちらかったかみくず
rải rắc (xả rác) dán giấy những mảnh nhỏ
北上 ほくじょう きたかみ
sự tiến về hướng bắc