Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝箱
たからばこ
hộp châu báu
strongbox
からばこ
empty box
空箱 からばこ あきばこ から ばこ
hộp rỗng
太鼓腹 たいこばら
bụng to.
束柱 つかばしら たばばしら
cột ngắn đứng giữa một chùm (tia) và đỉnh mái nhà
肩バラ かたバラ かたばら
thịt ức (thú vật)
鷹柱 たかばしら
nhóm chim ó (v.v.)
ここから こっから
từ đây.
こばら
bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên, chỗ phồng ra, bụng đói thì tai điếc