代書人
だいしょにん だいしょじん「ĐẠI THƯ NHÂN」
☆ Danh từ
Người viết thay; người thư ký

Từ đồng nghĩa của 代書人
noun
だいしょにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいしょにん
代書人
だいしょにん だいしょじん
người viết thay
だいしょにん
người viết, người biết viết, người sao chép bản thảo.
Các từ liên quan tới だいしょにん
người thay thế, vật thay thế, thế, thay thế, đổi
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
bookrest
người được uỷ quyền đại diện trước toà, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) luật sư, luật sư, viện chưởng lý
giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng
nhà buôn, lái buôn, buôn, buôn bán
第二人称 だいににんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ hai