Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
机の上の本
つくえのうえのほん
(quyển) sách trên (về) bàn
book on the desk
竹のつえ たけのつえ
thanh tre (cái gậy, cực)
えのき えのき
Nấm kim(Nấm dài,trắng)
頭の上の蝿を追え」 【あたまのうえのはえをおえ】 あたまのうえのはえをおえ
Hãy lo cho bản thân trước khi lo cho người khác
机の上 つくえのうえ
trên bàn.
アホの一つ覚え アホのひとつおぼえ あほのひとつおぼえ あほうのひとつおぼえ
lúc nào cũng tự hào về mỗi một chuyện nào đó
つくえのした
under the desk
国の栄え くにのさかえ くにのはえ
sự thịnh vượng (của) một nước
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
Đăng nhập để xem giải thích