とした事が
としたことが
☆ Cụm từ
Of all people

とした事が được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とした事が
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
との事 とのこと
Tôi được thông báo, tôi đang chuyển một tin nhắn
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
一事が万事 いちじがばんじ
nhìn 1 hiểu 10
都市型 としがた
kiểu thành phố
事事しい ことごとしい
khoa trương
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
我が事 わがこと
việc của chính mình