Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どみなのド!
ど どう ド
precisely, exactly, plumb, totally, very much
ド田舎 ドいなか どいなか
vùng quê hẻo lánh
ド派手 ドはで どはで
rất lòe loẹt
度肝 どぎも ドぎも
Thần kinh, tinh thần
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
喉 のど のんど のみと のみど
họng; cổ họng
ドが付く ドがつく どがつく
to be (something) very much, to be an extreme (something)