生暖かい
なまあたたかい「SANH NOÃN」
☆ Adj-i
Âm ấm

なまあたたかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なまあたたかい
生暖かい
なまあたたかい
âm ấm
なまあたたかい
âm ấm, lãnh đạm, thờ ơ.
Các từ liên quan tới なまあたたかい
彼方任せ あなたまかせ
leaving everything to Buddha's providence, depending on others, leaving things to others
đần độn; ngu xuẩn
頭の足りない あたまのたりない
đầu óc không thông minh, đần độn
頭の固い あたまのかたい
cố chấp, cứng đầu
頭が固い あたまがかたい
kẻ cứng đầu; người bướng bỉnh; người bảo thủ
頭の高い あたまのたかい
kiêu căng, ngạo mạn, tự cao tự phụ
金槌頭 かなづちあたま
cứng đầu, bướng bỉnh
アカマタ あかまた
Ryukyu odd-tooth snake (Dinodon semicarinatum)