何らか
なんらか「HÀ」
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một số, theo cách nào đó, thuộc loại nào đó
何
らかの
化学兵器
を
配備
する
準備
が
整
う
Chuẩn bị rải một số vũ khí hóa học
何
らかの
技術的問題
により、
予告
された
番組
の
代
わりに
映画
が
放映
された。
Vì một số vấn đề kỹ thuật, một bộ phim đã được chiếu thay cho bộ phim đã thông báochương trình.

なんらか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なんらか
何らか
なんらか
Một số, theo cách nào đó, thuộc loại nào đó
なんらか
nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), là, ra trò, một ít (người, cái gì), và còn nhiều hơn thế nữa, đến một chừng mực nào đó
何等か
なんらか
một chút, một ít
Các từ liên quan tới なんらか
何等かの なんらかの
vài (kẻ)... hoặc (kẻ) khác
clank clank
something or other (often used in place of a word or phrase that has been forgotten)
惟神 かんながら かむながら かみながら
như (của) cũ (già)
滑らかな なめらかな
nhẵn nhụi, trơn bóng
滑らかな面 なめらかなめん
bề mặt nhẵn bóng
vòi.
随神 かんながら
như xưa Còn có một cách đọc nữa là "Kami nagara", chỉ Thiên hoàng là một vị thần tồn tại dưới hình thức con ngượi