Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざんす ざます
to be
すいざん
gầy mòn, hốc hác, bạc màu (đất, úa
うんざりする うんざりする
Mệt mỏi, chán nản
残数 ざんすう
số còn lại
残存日数 ざんそんにっすう
những ngày còn lại; những ngày cho đến khi sự trưởng thành
座す ざす
ngồi
座洲 ざす
sự mắc cạn.
座主 ざす
sư trụ trì.