Các từ liên quan tới にくまれそうなNEWフェイス
フェイス フェイス
khuôn mặt; gương mặt; bề mặt (vách đá).
フェイスマーク フェイス・マーク
emoticon (trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ascii dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh)
スマイリーフェイス スマイリー・フェイス
gương mặt cười
それまでに それまでに
trước thời điểm đó
ブルーフェイスエンジェルフィッシュ ブルー・フェイス・エンジェルフィッシュ
blueface angelfish (Chaetodontoplus personifer), Personifer angelfish
フェイスタオル フェイス・タオル フェースタオル
khăn mặt
磯馴松 そなれまつ
cây thông windswept bắt phải nấp trên cây
磯馴れ松 そなれまつ
windswept pine trees