Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới にしだあつこ
ああだこうだ ああだこうだ
cái này, cái kia
sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon
lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết, trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, trong khi mà, mà
gói; bưu kiện, mảnh đất, miếng đất, (từ cổ, nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần, bằng dải vải bạt có nhựa đường, nghĩa cổ) phần nào
số nhiều osteosarcomata, Xacôm xương
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
心ここにあらず こころここにあらず
tâm hồn treo ngọn cây, tâm hồn tận tít tầng mây
間に立つ あいだにたつ
can thiệp