はだかになる
Quần áo thường, quần áo xuềnh xoàng, cởi quần áo, bỏ băng, tháo băng

はだかになる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はだかになる
はだかになる
quần áo thường, quần áo xuềnh xoàng, cởi quần áo.
裸になる
はだかになる
khỏa thân
Các từ liên quan tới はだかになる
丸裸になる まるはだかになる
Bị lột hết quần áo
下半身裸になる かはんしんはだかになる
ở truồng.
xa, xa xôi, xa xăm, cry, nhiều, as, away, near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào tôi..., không đời nào tôi..., không chút nào, go, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào, tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào, tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy, cho đến đây, cho đến bây giờ, nơi xa; khoảng xa, số lượng nhiều
鳥肌になる とりはだになる
nổi da gà
鼻にかける はなにかける
đầy tự hào, khoe khoang
仲に入る なかにはいる
hòa giải
中に入る なかにはいる
xen kẽ.
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải