肌寒い
はださむい はだざむい「CƠ HÀN」
☆ Adj-i
Se lạnh, cảm giác lạnh; ớn lạnh (sợ hãi)
Lạnh lẽo

はだざむい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はだざむい
肌寒い
はださむい はだざむい
se lạnh, cảm giác lạnh
はだざむい
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh.
Các từ liên quan tới はだざむい
helplessly, easily, without resistance, without regret
bệ, đôn, đặt lên bệ, đặt lên đôn
bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não, tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang, làm hoang vắng, làm sụt số dân, ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi, làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng
膚寒い はださむい
Lạnh lẽo.
財務大臣 ざいむだいじん
bộ trưởng tài chính
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
肌寒 はださむ
se lạnh
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là