Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スキルアップ スキル・アップ
reskilling, improving one's skills
チャイム チャイム
còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa.
チャイム
chuông cửa có hình
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ドアチャイム ドア・チャイム
door chime
恋する こいする こい
yêu; phải lòng
恋慕する れんぼ
yêu; phải lòng.
失恋する しつれん
thất tình.