Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
琵琶
びわ
đàn tỳ bà
枇杷
びわ ビワ
Cây sơn trà Nhật.
びわ酒 びわしゅ
rượu loquat
琵琶行 びわこう びわゆき
bài hát biwa
ノミ取り首輪 ノミとりくびわ のみとりくびわ
flea collar
頸輪 くびわ
Vòng cổ trang trí
琵琶湖 びわこ
hồ biwa
首輪 くびわ
vòng cổ
指論 ゆびわ
nhẫn.
指輪 ゆびわ
nhẫn; cà rá