Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沸騰する ふっとう
sôi lên; sôi nổi; lên cao trào
吹っ飛ぶ ふっとぶ
thổi bay đi; bị thổi bay đi
沸騰 ふっとう
sắp sôi; sủi tăm
吹っ飛ばす ふっとばす
thổi bay thứ gì đó
沸騰点 ふっとうてん
điểm sôi
議論沸騰 ぎろんふっとう
cuộc tranh luận sôi nổi
話題沸騰 わだいふっとう
chủ đề đang hot, chủ đề được nhắc đến nhiều
人気沸騰 にんきふっとう
sự cực kỳ nổi tiếng