船を雇う
ふねをやとう「THUYỀN CỐ」
Thuê thuyền, thuê tàu

ふねをやとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふねをやとう
船を雇う
ふねをやとう
thuê thuyền, thuê tàu
ふねをやとう
hire boat
Các từ liên quan tới ふねをやとう
tofu seller (maker)
屋根をふく やねをふく
lợp.
wield spear
thợ lợp nhà
sticky, gooey, sirupey
night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
thành A, ten, sắc sảo, ý nhị, tiếng A, gác mái, tường mặt thượng, tầng mặt thượng, hơi điên, hơi gàn
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ