混ぜ合わす
まぜあわす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Sự trộn cùng nhau; hòa hợp; trộn

Bảng chia động từ của 混ぜ合わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混ぜ合わす/まぜあわすす |
Quá khứ (た) | 混ぜ合わした |
Phủ định (未然) | 混ぜ合わさない |
Lịch sự (丁寧) | 混ぜ合わします |
te (て) | 混ぜ合わして |
Khả năng (可能) | 混ぜ合わせる |
Thụ động (受身) | 混ぜ合わされる |
Sai khiến (使役) | 混ぜ合わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混ぜ合わす |
Điều kiện (条件) | 混ぜ合わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 混ぜ合わせ |
Ý chí (意向) | 混ぜ合わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 混ぜ合わすな |
まぜあわす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まぜあわす
混ぜ合わす
まぜあわす
sự trộn cùng nhau
まぜあわす
thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn/'blendid/, blent /blent/.
Các từ liên quan tới まぜあわす
trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, dính dáng, giao thiệp, hợp tác, bị lai giống, trộn đều, hoà đều, dính dáng vào, lộn xộn, bối rối, rắc rối
đường đắp cao, bờ đường đắp cao
交ぜ合せる まぜあわせる
trộn lẫn, trộn đều
混ぜ合せる まぜあわせる
Trộn nhiều thứ khác nhau với nhau
間に合わす まにあわす
kịp lúc
あぜシート あぜシート
tấm ngăn bờ
あぜ板 あぜいた
tấm ngăn bờ
後に回す あとにまわす
Tạm gác lại