Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真直ぐに まっすぐに
thẳng.
すぐに
ngay khi
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
直ぐに すぐに
ぐにゃぐにゃする
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị.
にぐるま
xe bò, xe ngựa, ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân, chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa
ぐにゃっと
to become limp
にぐら
packsaddle