Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プーリ プーリ
ròng rọc
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
のぞきみ
anh chàng tò mò tọc mạch
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
みぞ みぞ
rãnh
病み付き やみつき
nghiện (cái gì đó)
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
噛み付き亀 かみつきがめ カミツキガメ
rùa đớp (Chelydra serpentina)