Các từ liên quan tới みなみじゅうじ座の恒星の一覧
みなみじゅうじ座 みなみじゅうじざ
chòm sao nam thập tự
みなみのうお座 みなみのうおざ
chòm sao nam tam giác
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu
一覧済み いちらんずみ
đã lập danh sách
sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin, ; hoá đơn được nhận thanh toán, sự thiên vị
tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường
sắc sảo, nhiệt tình, hăng hái
みじめな みじめな
Khốn khổ, đáng thương